Trang chủLSFG • OTCMKTS
add
LifeStore Financial Group common stock
Giá đóng cửa hôm trước
44,25 $
Mức chênh lệch một ngày
44,52 $ - 44,52 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 51,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,88 Tr USD
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 Tr | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | -19,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,82 Tr | 80,83% |
Tổng tài sản | 441,88 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 390,43 Tr | 1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111