Trang chủLSF • NYSEAMERICAN
add
Laird Superfood Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,32 Tr USD
Số lượng trung bình
46,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,99 Tr | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 14,72% |
Thu nhập ròng | -362,18 N | -51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 | -26,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,10 N | -25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -45,62% |
Tổng tài sản | 20,43 Tr | 13,25% |
Tổng nợ | 7,05 Tr | 29,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,18 N | -51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -539,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 N | 37,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,54 N | -56,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -653,22% |
Dòng tiền tự do | -2,70 Tr | -486,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27