Trang chủLSF • NYSEAMERICAN
add
Laird Superfood
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 $
Mức chênh lệch một ngày
5,17 $ - 5,51 $
Phạm vi một năm
1,90 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,66 Tr USD
Số lượng trung bình
89,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 Tr | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 4,96 Tr | 35,13% |
Thu nhập ròng | -398,44 N | -378,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | -321,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,47 N | -450,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 Tr | 9,70% |
Tổng tài sản | 19,26 Tr | 6,80% |
Tổng nợ | 6,06 Tr | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,44 N | -378,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,24 N | 107,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 N | -104,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,88 N | -379,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,76 N | 11,00% |
Dòng tiền tự do | 532,56 N | 148,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
27