Trang chủLSF • NYSEAMERICAN
add
Laird Superfood
Giá đóng cửa hôm trước
6,68 $
Mức chênh lệch một ngày
6,62 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
3,40 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,92 Tr USD
Số lượng trung bình
49,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 Tr | 17,61% |
Chi phí hoạt động | 5,10 Tr | 0,93% |
Thu nhập ròng | -156,18 N | 84,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | 86,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -151,50 N | 85,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 Tr | -1,37% |
Tổng tài sản | 21,49 Tr | 21,80% |
Tổng nợ | 8,16 Tr | 64,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,18 N | 84,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -201,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,83 N | -179,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -223,53% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -407,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27