Trang chủLSE • NASDAQ
add
Leishen Energy Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 $
Mức chênh lệch một ngày
5,28 $ - 5,61 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,59 Tr USD
Số lượng trung bình
584,55 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,59 Tr | -33,44% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -61,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,41 N | -78,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 Tr | 88,02% |
Tổng tài sản | 69,63 Tr | 6,38% |
Tổng nợ | 29,18 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | -61,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 53,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | -50,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -373,82 N | -1.320,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,50 N | -138,00% |
Dòng tiền tự do | 425,00 N | -80,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
177