Trang chủLSDAF • OTCMKTS
add
Lassonde Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
148,56 $
Phạm vi một năm
113,91 $ - 165,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CAD
Số lượng trung bình
274,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
NDAQ
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 742,42 Tr | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 141,30 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | 34,34 Tr | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,47 | -4,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,71 Tr | 23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 Tr | 206,89% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 34,26% |
Tổng nợ | 1,18 T | 76,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,34 Tr | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -105,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,51 Tr | 399,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,46 Tr | -2,05% |
Dòng tiền tự do | -42,21 Tr | -335,71% |
Giới thiệu
Lassonde Industries Inc. is a Canadian agri-food company located in Rougemont, Montérégie, with operations throughout North America. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
2.900