Trang chủLSCO • TLV
add
Lesico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
385,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
379,90 ILA - 387,80 ILA
Phạm vi một năm
288,40 ILA - 440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
197,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,32 N
Tỷ số P/E
3.878,00
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,60 Tr | -17,71% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | 68,84% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -334,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -383,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | -154,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,87 Tr | -0,07% |
Tổng tài sản | 709,05 Tr | 3,29% |
Tổng nợ | 496,61 Tr | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -334,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 Tr | -102,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,25 Tr | -553,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,28 Tr | 371,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,44 Tr | -74,59% |
Dòng tiền tự do | 844,12 N | -99,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
593