Trang chủLSCO • TLV
add
Lesico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
384,70 ILA - 391,20 ILA
Phạm vi một năm
303,00 ILA - 440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
196,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,46 Tr | -31,61% |
Chi phí hoạt động | 15,23 Tr | 24,28% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -39,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,14 Tr | -38,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,81 Tr | 35,70% |
Tổng tài sản | 731,04 Tr | 4,65% |
Tổng nợ | 515,13 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,17 Tr | 430,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 Tr | -4.350,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,42 Tr | 316,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,29 Tr | 243,93% |
Dòng tiền tự do | 24,36 Tr | 256,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
593