Trang chủLSBK • NASDAQ
add
Lake Shore Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 $
Mức chênh lệch một ngày
14,10 $ - 14,30 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 14,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,67 Tr USD
Số lượng trung bình
22,31 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 77,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,68 | 47,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,64 Tr | 67,34% |
Tổng tài sản | 742,80 Tr | 6,48% |
Tổng nợ | 603,50 Tr | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 77,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
97