Trang chủLS9 • SGX
add
Leader Environmental Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
494,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -55,68% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | -1,74% |
Thu nhập ròng | -16,48 Tr | -194,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 N | -564,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,89 Tr | -11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,98 Tr | -67,35% |
Tổng tài sản | 186,34 Tr | -20,27% |
Tổng nợ | 180,64 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,48 Tr | -194,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,75 Tr | -310,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 23,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 706,50 N | -59,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 Tr | -352,66% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -0,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
92