Trang chủLRV • ASX
add
Larvotto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,84 N | 931,88% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 192,79% |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -174,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 73,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,84 Tr | -171,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 Tr | 5.727,96% |
Tổng tài sản | 53,93 Tr | 249,00% |
Tổng nợ | 15,56 Tr | 137,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -174,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | -138,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | -23.844,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,01 Tr | 811,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,29 N | 29,36% |
Dòng tiền tự do | -7,12 Tr | -468,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web