Trang chủLRV • ASX
add
Larvotto Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
512,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 539,84 N | 931,90% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 192,79% |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -174,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | 73,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 Tr | -173,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 Tr | 5.727,96% |
Tổng tài sản | 53,93 Tr | 249,00% |
Tổng nợ | 15,56 Tr | 137,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -174,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | -138,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,28 Tr | -24.047,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,01 Tr | 811,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -697,29 N | 29,36% |
Dòng tiền tự do | -7,12 Tr | -468,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web