Trang chủLRMR • NASDAQ
add
Larimar Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 13,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,05 Tr USD
Số lượng trung bình
961,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,26 Tr | 76,65% |
Thu nhập ròng | -15,50 Tr | -71,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,19 Tr | -77,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,71 Tr | 113,10% |
Tổng tài sản | 219,02 Tr | 110,69% |
Tổng nợ | 20,62 Tr | 83,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,50 Tr | -71,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,55 Tr | -166,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,27 Tr | 158,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 104,96% |
Dòng tiền tự do | -18,83 Tr | -212,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42