Trang chủLRM • ASX
add
Lion Rock Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,09 N | -80,27% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 1.019,06% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -752,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,47 N | -4.223,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -819,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,18 N | 1.149,09% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | 565,35% |
Tổng nợ | 630,62 N | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -293,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -725,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -752,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,57 N | -1.574,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,18 N | 359,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 991,91 N | 10.625,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,53 N | 132,36% |
Dòng tiền tự do | 673,57 N | 601,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
5