Trang chủLRK • ASX
add
Lark Distilling Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
17,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,32 Tr | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -201,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,08 | -168,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 Tr | 881,19% |
Tổng tài sản | 126,06 Tr | 13,95% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -201,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,67 N | 90,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,67 Tr | 4.269,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,63 N | -129,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 306,33% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -211,76% |
Giới thiệu
Lark Distilling Co. Ltd is a producer of Australian whisky and liqueurs in Hobart, Tasmania, Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8