Trang chủLRHC • NASDAQ
add
La Rosa Holdings
8,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)-0,17
8,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 $
Mức chênh lệch một ngày
8,71 $ - 9,72 $
Phạm vi một năm
4,33 $ - 142,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 Tr USD
Số lượng trung bình
168,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,21 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 25,92% |
Thu nhập ròng | 78,42 Tr | 3.480,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 337,81 | 2.873,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,27 Tr | -35,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 228,49% |
Tổng tài sản | 22,91 Tr | 22,32% |
Tổng nợ | 15,31 Tr | 76,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,42 Tr | 3.480,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | 141,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | 237,44% |
Dòng tiền tự do | -81,45 Tr | -17.692,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
39