Trang chủLRGR • OTCMKTS
add
Luminar Media Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,50 $
Số lượng trung bình
50,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,32 N | 151,13% |
Thu nhập ròng | -251,14 N | -212,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,60 N | 85,79% |
Tổng nợ | 214,54 N | 259,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -211,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.728,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,14 N | -212,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,30 N | -159,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,30 N | 153,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web