Trang chủLRDJF • OTCMKTS
add
St James Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,78 N | -33,29% |
Thu nhập ròng | -165,22 N | 25,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 N | -95,89% |
Tổng tài sản | 60,94 N | -91,07% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -412,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,22 N | 25,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,66 N | -56,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,32 N | 313,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,34 N | 80,25% |
Dòng tiền tự do | -56,51 N | -1.027,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web