Trang chủLRA • CVE
add
Lara Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 826,99 N | 13,83% |
Thu nhập ròng | -864,35 N | -199,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -825,02 N | -13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | 39,93% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | 13,83% |
Tổng nợ | 163,78 N | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -864,35 N | -199,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,07 N | -270,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,40 N | 415,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -773,03 N | -132,96% |
Dòng tiền tự do | -522,72 N | -147,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web