Trang chủLR6 • FRA
add
TBC Bank Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 €
Mức chênh lệch một ngày
54,50 € - 54,50 €
Phạm vi một năm
27,80 € - 57,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T GBP
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GEL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,72 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 287,94 Tr | 25,37% |
Thu nhập ròng | 316,55 Tr | 8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,28 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GEL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 11,52% |
Tổng tài sản | 40,23 T | 20,95% |
Tổng nợ | 34,51 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GEL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,55 Tr | 8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
12.900