Trang chủLQWD • CVE
add
LQWD Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,39 N | 823,43% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 659,77% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -657,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,13 N | 17,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | -660,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 319,41% |
Tổng tài sản | 38,35 Tr | 272,79% |
Tổng nợ | 210,14 N | 166,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -657,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,39 N | 17,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 425,41% |
Dòng tiền tự do | -11,58 Tr | -1.004,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9