Trang chủLQWD • CVE
add
LQWD Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 N | 729,17% |
Chi phí hoạt động | 483,61 N | 27,72% |
Thu nhập ròng | -540,04 N | -34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,09 N | 83,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,27 N | -27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | 22,96% |
Tổng tài sản | 24,59 Tr | 99,50% |
Tổng nợ | 87,86 N | -62,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,04 N | -34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -560,21 N | -109,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,96 N | 10,93% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | -219,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9