Trang chủLQWC • OTCMKTS
add
LifeQuest World Corporation common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0095 $ - 0,0095 $
Phạm vi một năm
0,0049 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,73 N USD
Số lượng trung bình
42,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,13 N | — |
Chi phí hoạt động | 50,36 N | — |
Thu nhập ròng | -44,86 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -212,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,60 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,53 N | — |
Tổng tài sản | 657,64 N | — |
Tổng nợ | 101,35 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,86 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,06 N | — |
Dòng tiền tự do | -9,24 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7