Trang chủLQDA • NASDAQ
add
Liquidia Corp
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
27,91 $
Mức chênh lệch một ngày
26,02 $ - 27,90 $
Phạm vi một năm
9,72 $ - 29,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T USD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | 141,51% |
Chi phí hoạt động | 44,84 Tr | 52,73% |
Thu nhập ròng | -41,58 Tr | -45,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -470,51 | 39,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | -32,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,32 Tr | -39,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,42 Tr | 30,30% |
Tổng tài sản | 257,41 Tr | 45,13% |
Tổng nợ | 242,22 Tr | 111,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 155,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,58 Tr | -45,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,48 Tr | -74,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,71 Tr | 5.960,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 Tr | 128,94% |
Dòng tiền tự do | -24,18 Tr | -40,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
157