Trang chủLQDA • NASDAQ
add
Liquidia Corp
11,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,36 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:45:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,76 $
Mức chênh lệch một ngày
11,34 $ - 11,88 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
961,47 Tr USD
Số lượng trung bình
779,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | 20,94% |
Chi phí hoạt động | 32,07 Tr | 78,19% |
Thu nhập ròng | -23,16 Tr | -46,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -520,57 | -21,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | -61,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,78 Tr | -98,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,37 Tr | 168,11% |
Tổng tài sản | 252,89 Tr | 126,52% |
Tổng nợ | 142,37 Tr | 123,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,16 Tr | -46,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,08 Tr | -116,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 83,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,10 Tr | 874,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,28 Tr | 695,40% |
Dòng tiền tự do | -11,55 Tr | 59,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145