Trang chủLPTX • NASDAQ
add
Leap Therapeutics Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(4,45%)-0,013
0,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 4,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,16 Tr USD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,35 Tr | -41,17% |
Thu nhập ròng | -16,64 Tr | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,35 Tr | 41,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,13 Tr | -76,90% |
Tổng tài sản | 20,04 Tr | -75,39% |
Tổng nợ | 14,32 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -230,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,64 Tr | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,49 Tr | -5,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 N | -100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,58 Tr | -161,90% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | 11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
26