Trang chủLPS • CVE
add
Legend Power Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,35 N | -63,03% |
Chi phí hoạt động | 935,51 N | -6,10% |
Thu nhập ròng | -837,62 N | -73,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,36 | -369,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -835,01 N | -81,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,15 N | -73,30% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | -31,37% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | 20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,62 N | -73,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,04 N | -86,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,52 N | -5,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,05 N | -103,11% |
Dòng tiền tự do | 343,52 N | -31,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25