Trang chủLPPS • IDX
add
Lenox Pasifik Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
56,00 Rp - 58,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 113,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
147,53 T IDR
Số lượng trung bình
635,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,10 T | -107,52% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -30,00 T | -586,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 N | 6.371,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,53 T | -71,89% |
Tổng tài sản | 908,59 T | -11,09% |
Tổng nợ | 208,46 Tr | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 T | -586,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -100,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 530,17 Tr | -96,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2