Trang chủLPPS • IDX
add
Lenox Pasifik Investama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
154,00 Rp - 174,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
401,18 T IDR
Số lượng trung bình
55,30 Tr
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 T | -36,38% |
Chi phí hoạt động | 416,73 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 102,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,15 | 104,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,12 T | -36,18% |
Tổng tài sản | 942,91 T | -0,79% |
Tổng nợ | 615,63 Tr | 425,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 102,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,75 Tr | -81,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,53 T | -49,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,65 T | -49,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2