Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
900,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 990,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT IDR
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | -18,37% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 20,54% |
Thu nhập ròng | 177,33 T | 6.550,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 N | 8.002,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,44 T | -13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,85 T | 113,63% |
Tổng tài sản | 2,24 NT | 41,10% |
Tổng nợ | 8,77 T | -53,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,33 T | 6.550,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 578,00 Tr | 102,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 427,07 T | 232,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,51 T | 224,45% |
Dòng tiền tự do | -832,50 Tr | 93,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9