Trang chủLPLI • IDX
add
Star Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
446,00 Rp - 458,00 Rp
Phạm vi một năm
222,00 Rp - 990,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
526,69 T IDR
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
2,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 13,64 T | -26,94% |
Thu nhập ròng | 123,06 T | 488,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 N | 542,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,97 T | 29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 NT | 16,02% |
Tổng tài sản | 3,27 NT | 97,07% |
Tổng nợ | 5,88 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,06 T | 488,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 T | 87,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,56 T | -91,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,25 T | -89,78% |
Dòng tiền tự do | -11,89 T | 51,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
9