Trang chủLPKR • IDX
add
Lippo Karawaci Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 NT IDR
Số lượng trung bình
99,83 Tr
Tỷ số P/E
38,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 NT | 91,97% |
Chi phí hoạt động | 518,42 T | 8,92% |
Thu nhập ròng | 230,30 T | 119,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,84 | 110,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,66 T | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 NT | -66,16% |
Tổng tài sản | 49,35 NT | -11,92% |
Tổng nợ | 18,34 NT | -27,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,30 T | 119,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,22 T | 40,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,96 T | -100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,97 NT | -283,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 NT | -181,94% |
Dòng tiền tự do | -288,48 T | 91,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.775