Trang chủLPK • FRA
add
LPKF Laser & Electronics SE
Giá đóng cửa hôm trước
6,23 €
Mức chênh lệch một ngày
5,96 € - 6,23 €
Phạm vi một năm
5,96 € - 9,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
147,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
794,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,06 Tr | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 20,10 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 | -43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,00 N | -630,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | -19,00% |
Tổng tài sản | 124,69 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 37,68 Tr | -23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | 5,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -47,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -508,00 N | 73,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 33,94% |
Dòng tiền tự do | 3,16 Tr | -28,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
736