Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
444,00 Rp - 454,00 Rp
Phạm vi một năm
320,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
192,95 T IDR
Số lượng trung bình
368,91 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
9,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,55 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 7,18 T | 6,65% |
Thu nhập ròng | 6,52 T | -39,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,86 | -28,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 T | -27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,13 T | -2,13% |
Tổng tài sản | 371,50 T | 3,16% |
Tổng nợ | 24,66 T | -2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 T | -39,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 T | -55,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,20 T | 9.458,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,13 T | -13,50% |
Dòng tiền tự do | 6,35 T | -59,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
149