Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
458,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 460,00 Rp
Phạm vi một năm
320,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
192,10 T IDR
Số lượng trung bình
775,05 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
9,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,32 T | 22,81% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | 14,28% |
Thu nhập ròng | 11,81 T | 28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,56 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | 37,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,00 T | 2,61% |
Tổng tài sản | 371,81 T | 8,66% |
Tổng nợ | 31,48 T | 74,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,81 T | 28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 T | -59,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,31 Tr | -100,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,00 T | -79,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,09 T | -613,49% |
Dòng tiền tự do | 1,04 T | -78,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
82