Trang chủLPI • KLSE
add
LPI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
14,40 RM - 14,44 RM
Phạm vi một năm
12,50 RM - 15,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T MYR
Số lượng trung bình
64,47 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,46 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | -1,61 Tr | -127,92% |
Thu nhập ròng | 114,83 Tr | -7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,48 | -12,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,05 Tr | -8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 7,11% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 0,78% |
Tổng nợ | 2,46 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,83 Tr | -7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,64 Tr | -80,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | -1.826,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,11 Tr | -0,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,58 Tr | -383,36% |
Dòng tiền tự do | 46,55 Tr | -48,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
852