Trang chủLPCN • NASDAQ
add
Lipocine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 11,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 Tr USD
Số lượng trung bình
51,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,86 N | -98,77% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -50,30% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -153,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 N | -4.406,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,07 Tr | -164,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,72 Tr | -19,95% |
Tổng tài sản | 20,50 Tr | -19,44% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | -12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -153,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -181,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,07 N | 78,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | -68,68% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -260,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16