Trang chủLPCN • NASDAQ
add
Lipocine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,75 $ - 11,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr USD
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
1.954,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | 1.514,99% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -30,74% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 178,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,04 | 104,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 160,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,63 Tr | -1,83% |
Tổng tài sản | 22,51 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -42,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 178,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 184,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 761,06 N | -72,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 252,33% |
Dòng tiền tự do | 708,96 N | -100,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16