Trang chủLPCN • NASDAQ
add
Lipocine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 $
Mức chênh lệch một ngày
2,96 $ - 3,01 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 6,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 Tr USD
Số lượng trung bình
19,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,85 N | 595,42% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -354,13 | 89,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 27,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,94 Tr | -20,46% |
Tổng tài sản | 18,58 Tr | -19,34% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | 28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 24,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 Tr | -5,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,62 N | -65,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 8,79% |
Dòng tiền tự do | -1,05 Tr | 12,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16