Trang chủLPCK • IDX
add
Lippo Cikarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
590,00 Rp - 605,00 Rp
Phạm vi một năm
405,77 Rp - 755,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 NT IDR
Số lượng trung bình
495,48 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 NT | 313,93% |
Chi phí hoạt động | 101,11 T | -94,29% |
Thu nhập ròng | 56,64 T | 103,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 100,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,37 T | 103,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,52 T | 58,82% |
Tổng tài sản | 11,85 NT | -11,41% |
Tổng nợ | 5,15 NT | -36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,64 T | 103,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,40 T | -365,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -103,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,39 T | 370,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,30 T | -526,79% |
Dòng tiền tự do | -275,98 T | 85,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
299