Trang chủLPCK • IDX
add
Lippo Cikarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 610,00 Rp
Phạm vi một năm
405,77 Rp - 885,77 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 NT IDR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 328,03% |
Chi phí hoạt động | 97,27 T | 32,44% |
Thu nhập ròng | 65,41 T | 469,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | 33,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,53 T | 70,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,73 T | 143,03% |
Tổng tài sản | 12,52 NT | 27,85% |
Tổng nợ | 5,87 NT | 99,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,41 T | 469,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,77 T | -105,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,08 T | -949,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 481,90 T | 3.111,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 307,05 T | 549,15% |
Dòng tiền tự do | -218,31 T | -325,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
298