Trang chủLPBB • NASDAQ
add
Launch Two Acquisition Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Mức chênh lệch một ngày
10,46 $ - 10,46 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 11,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,35 Tr USD
Số lượng trung bình
18,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,48 N | 349,25% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 6.159,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,29 N | — |
Tổng tài sản | 239,31 Tr | 248.463,13% |
Tổng nợ | 249,54 Tr | 226.053,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | 6.159,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,37 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,37 N | — |
Dòng tiền tự do | -159,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web