Trang chủLPBB • NASDAQ
add
Launch Two Acquisition Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Mức chênh lệch một ngày
10,43 $ - 10,48 $
Phạm vi một năm
9,89 $ - 11,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,58 Tr USD
Số lượng trung bình
73,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,90 N | — |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,65 N | — |
Tổng tài sản | 237,02 Tr | — |
Tổng nợ | 247,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,05 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,05 N | — |
Dòng tiền tự do | -61,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web