Trang chủLOVFF • OTCMKTS
add
Cannara Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,04 Tr | 28,15% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | 47,32% |
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | 24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 Tr | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 55,03% |
Tổng tài sản | 154,72 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 66,77 Tr | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | 24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | 10,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,28 N | 73,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -55,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 376,58% |
Dòng tiền tự do | 70,94 N | 102,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
13