Trang chủLOTUSDEV • NSE
add
Sri Lotus Developers and Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,92 ₹ - 185,00 ₹
Phạm vi một năm
173,50 ₹ - 218,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,81 T INR
Số lượng trung bình
8,13 Tr
Tỷ số P/E
35,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,18 Tr | -49,19% |
Chi phí hoạt động | 103,63 Tr | -12,30% |
Thu nhập ròng | 256,05 Tr | -36,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,76 | 25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,20 Tr | -44,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 206,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,05 Tr | -36,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web