Trang chủLOTUSCIR • KLSE
add
Lotus Circular Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
87,53 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,20 Tr | 12,00% |
Chi phí hoạt động | -342,00 N | 15,76% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | -39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -45,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 Tr | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,82 Tr | -2,59% |
Tổng tài sản | 196,91 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 30,72 Tr | -26,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | -39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | -156,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,00 N | 122,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | -13,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,00 N | -107,56% |
Dòng tiền tự do | -3,66 Tr | -276,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
883