Trang chủLOTUSCIR • KLSE
add
Lotus Circular Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,38 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,58 Tr | 28,86% |
Chi phí hoạt động | -451,00 N | -100,52% |
Thu nhập ròng | 19,00 N | -98,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -98,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,00 N | -113,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,27 Tr | 4,49% |
Tổng tài sản | 195,44 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 30,00 Tr | 43,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 N | -98,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 Tr | 87,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,00 N | -117,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | 34,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,29 Tr | 163,92% |
Dòng tiền tự do | 11,78 Tr | 42,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
883