Trang chủLOTUSCIR • KLSE
add
Lotus Circular Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,29 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,91 Tr | 1,65% |
Chi phí hoạt động | -414,00 N | -61,72% |
Thu nhập ròng | -932,00 N | -1.706,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -1.725,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -911,00 N | -249,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,57 Tr | 7,08% |
Tổng tài sản | 189,23 Tr | 5,38% |
Tổng nợ | 25,66 Tr | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,00 N | -1.706,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,00 N | 120,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 N | 79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -59,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 20,47% |
Dòng tiền tự do | 498,75 N | 134,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
827