Trang chủLOTUSCIR • KLSE
add
Lotus Circular Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
57,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
122,95 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,30 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | -365,00 N | 36,41% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -61,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -59,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 Tr | -45,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,20 Tr | 5,03% |
Tổng tài sản | 196,00 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 36,02 Tr | -20,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | -61,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 60,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,00 N | -1.933,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,00 N | -81,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -11,01% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 60,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
883