Trang chủLOTUS • KLSE
add
Lotus KFM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
154,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
544,44 N
Tỷ số P/E
333,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 Tr | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 345,00 N | -1,43% |
Thu nhập ròng | 81,00 N | -68,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -71,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,00 N | -48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,49 Tr | 53,17% |
Tổng tài sản | 132,41 Tr | 32,46% |
Tổng nợ | 26,80 Tr | 30,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 N | -68,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 134,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 N | -30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,00 N | -186,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 72,28% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 70,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
188