Trang chủLOTUS • KLSE
add
Lotus KFM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
252,29 N
Tỷ số P/E
958,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 Tr | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 431,00 N | -36,52% |
Thu nhập ròng | 22,00 N | -8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,00 N | -17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,76 Tr | 53,34% |
Tổng tài sản | 126,91 Tr | 27,59% |
Tổng nợ | 21,58 Tr | 6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 N | -8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -643,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 229,00 N | 22,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,40 Tr | 11.470,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,52 Tr | 7.626,55% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | -175,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
188