Trang chủLOPI • IDX
add
Logisticsplus International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 99,00 Rp
Phạm vi một năm
16,00 Rp - 129,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
99,00 T IDR
Số lượng trung bình
14,82 Tr
Tỷ số P/E
21,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,65 T | 58,02% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 6,78% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 654,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 377,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 2.162,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,80 Tr | -85,43% |
Tổng tài sản | 84,63 T | 23,51% |
Tổng nợ | 25,27 T | 84,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 654,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,36 T | 58,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,84 T | 249,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,75 Tr | -100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | -190,93% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 158,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
16