Trang chủLOOMIS • STO
add
Loomis AB
Giá đóng cửa hôm trước
362,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
359,00 kr - 363,80 kr
Phạm vi một năm
323,20 kr - 452,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
24,71 T SEK
Số lượng trung bình
97,86 N
Tỷ số P/E
13,78
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 3,01% |
Thu nhập ròng | 528,00 Tr | 9,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,06 | 6,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 T | 0,48% |
Tổng tài sản | 38,92 T | 3,82% |
Tổng nợ | 26,49 T | 6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,00 Tr | 9,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,26 T | -26,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,00 Tr | -36,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 Tr | 95,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,00 Tr | 281,77% |
Dòng tiền tự do | 616,88 Tr | -31,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1852
Trang web
Nhân viên
24.200