Trang chủLOOMIS • STO
add
Loomis AB
Giá đóng cửa hôm trước
371,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
371,40 kr - 381,60 kr
Phạm vi một năm
266,40 kr - 423,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,81 T SEK
Số lượng trung bình
139,20 N
Tỷ số P/E
15,70
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 5,20% |
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,80 | 31,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 T | 5,43% |
Tổng tài sản | 37,87 T | -1,46% |
Tổng nợ | 24,86 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,00 Tr | 6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 18,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,00 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -839,00 Tr | -71,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,00 Tr | -476,00% |
Dòng tiền tự do | 3,40 T | -17,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1852
Trang web
Nhân viên
24.100