Trang chủLONCF • OTCMKTS
add
Loncor Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
441,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 806,02 N | 41,65% |
Thu nhập ròng | -816,16 N | -42,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -805,74 N | -46,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,80 N | 152,07% |
Tổng tài sản | 19,38 Tr | -19,29% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -41,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -816,16 N | -42,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,36 N | 30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -976,99 N | -985,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,54 N | -196,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -132,57% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -81,18% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59