Trang chủLOLB • CPH
add
Lollands Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
770,00 kr - 785,00 kr
Phạm vi một năm
516,30 kr - 840,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
847,80 Tr DKK
Số lượng trung bình
303,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,73 Tr | -12,08% |
Chi phí hoạt động | 47,26 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | 18,35 Tr | -26,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,58 | -16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 77,93% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 11,84% |
Tổng nợ | 4,86 T | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,35 Tr | -26,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
127