Trang chủLOKESHMACH • NSE
add
Lokesh Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
161,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,20 ₹ - 164,95 ₹
Phạm vi một năm
143,10 ₹ - 475,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T INR
Số lượng trung bình
64,85 N
Tỷ số P/E
53,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,86 Tr | -40,12% |
Chi phí hoạt động | 184,07 Tr | 7,64% |
Thu nhập ròng | -41,03 Tr | -180,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,92 | -234,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -101,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,80 Tr | 4,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,03 Tr | -180,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
645