Trang chủLOGI-A • STO
add
Logistea AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,15 kr - 15,15 kr
Phạm vi một năm
11,40 kr - 16,65 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T SEK
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 280,00 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 27,00 Tr | 28,57% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 1.575,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,71 | 1.330,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 398,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,25 Tr | 21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,00 Tr | 119,43% |
Tổng tài sản | 17,39 T | 18,76% |
Tổng nợ | 9,57 T | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | 1.575,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,00 Tr | 59,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,00 Tr | -344,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 Tr | 116,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | -437,50% |
Dòng tiền tự do | 120,62 Tr | 187,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
27