Trang chủLOGG3 • BVMF
add
Log Commercial Prprts Prtcpcs S
Giá đóng cửa hôm trước
21,77 R$
Mức chênh lệch một ngày
21,69 R$ - 21,95 R$
Phạm vi một năm
15,64 R$ - 22,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T BRL
Số lượng trung bình
332,07 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,76 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | -74,27% |
Thu nhập ròng | 86,96 Tr | -5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 140,79 | -17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 8,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,73 Tr | 615,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,69 Tr | 27,48% |
Tổng tài sản | 7,17 T | 9,82% |
Tổng nợ | 3,41 T | 24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,96 Tr | -5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -158,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,78 Tr | -271,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,89 Tr | 2.510,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,63 Tr | 621,17% |
Dòng tiền tự do | -652,10 Tr | 32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web