Trang chủLODE • NYSEAMERICAN
add
Comstock Inc
3,52 $
Sau giờ giao dịch:(2,56%)+0,090
3,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:48:59 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,63 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,58 Tr USD
Số lượng trung bình
461,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,82 N | 84,48% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 36,69% |
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 38,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,55 Tr | -68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -79,84% |
Tổng tài sản | 111,33 Tr | 6,12% |
Tổng nợ | 51,78 Tr | 67,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 Tr | -31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -29,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | 30,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,73 Tr | 210,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | 188,97% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | -36,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46