Trang chủLODE • NYSEAMERICAN
add
Comstock Inc
2,76 $
Sau giờ giao dịch:(1,45%)+0,040
2,80 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:40:17 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,76 $
Mức chênh lệch một ngày
2,74 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,49 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,08 N | -90,28% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 83,47% |
Thu nhập ròng | -12,89 Tr | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,83 N | -785,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 28,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,54 Tr | -115,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 Tr | 56,40% |
Tổng tài sản | 176,29 Tr | 70,01% |
Tổng nợ | 54,60 Tr | 53,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,89 Tr | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 Tr | -129,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 Tr | -231,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,11 Tr | 302,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,12 Tr | 950,79% |
Dòng tiền tự do | -9,82 Tr | -217,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46