Trang chủLOD • CVE
add
Lode Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 563,54 N | 9,79% |
Thu nhập ròng | -501,24 N | 56,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -460,14 N | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,98 N | -76,23% |
Tổng tài sản | 28,97 Tr | 4,52% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | 16,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,24 N | 56,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,84 N | -333,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,37 N | -4,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 1.886,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,98 N | 78,92% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -117,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web