Trang chủLOCO • NASDAQ
add
El Pollo LoCo Holdings Inc
10,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,64 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,35 $ - 10,79 $
Phạm vi một năm
8,29 $ - 13,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,72 Tr USD
Số lượng trung bình
297,42 N
Tỷ số P/E
12,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,52 Tr | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 16,00 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 18,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,88 Tr | 11,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | 37,71% |
Tổng tài sản | 602,75 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 319,82 Tr | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 18,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,29 Tr | 17,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 Tr | -38,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | 31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 173,27% |
Dòng tiền tự do | 5,48 Tr | -26,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.143