Trang chủLOCAL • EPA
add
Solocal Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 €
Mức chênh lệch một ngày
2,60 € - 2,68 €
Phạm vi một năm
1,94 € - 150,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,35 Tr | -1,69% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | 76,99 Tr | 790,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,20 | 802,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,72 Tr | -54,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,88 Tr | 27,27% |
Tổng tài sản | 331,10 Tr | 5,14% |
Tổng nợ | 381,74 Tr | -35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,99 Tr | 790,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,49 Tr | 31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,50 N | 101,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 Tr | 186,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,64 Tr | 459,94% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | -7,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.365