Trang chủLOBO • NASDAQ
add
Lobo Technologies Ltd
0,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,86 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:13:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 Tr USD
Số lượng trung bình
869,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,05 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | 112,80% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -766,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,69 | -771,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -551,00 N | -3.167,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 9,60% |
Tổng tài sản | 21,28 Tr | -12,99% |
Tổng nợ | 12,67 Tr | -22,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -766,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,88 N | -9,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,86 N | 117,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,85 N | -75,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,69 N | -172,17% |
Dòng tiền tự do | -496,91 N | -798,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
93