Trang chủLOAR • NYSE
add
Loar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
88,60 $
Mức chênh lệch một ngày
84,51 $ - 88,02 $
Phạm vi một năm
42,57 $ - 96,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,91 T USD
Số lượng trung bình
604,84 N
Tỷ số P/E
348,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,44 Tr | 27,77% |
Chi phí hoạt động | 28,57 Tr | 36,38% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | 743,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 606,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,74 Tr | 33,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,07 Tr | 151,60% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 38,10% |
Tổng nợ | 362,11 Tr | -42,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | 743,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,73 Tr | 72,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 36,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,49 Tr | -930,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -118,77% |
Dòng tiền tự do | 20,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.500