Trang chủLOAR • NYSE
add
Loar Holdings Inc
76,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,48 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:20:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,45 $
Mức chênh lệch một ngày
76,46 $ - 79,81 $
Phạm vi một năm
62,11 $ - 99,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 T USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
163,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,12 Tr | 26,91% |
Chi phí hoạt động | 36,35 Tr | 34,57% |
Thu nhập ròng | 16,71 Tr | 118,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | 72,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,54 Tr | 40,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,34 Tr | 41,17% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 36,16% |
Tổng nợ | 369,49 Tr | 8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,71 Tr | 118,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,80 Tr | 236,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | -99,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | -95,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,84 Tr | -49,29% |
Dòng tiền tự do | 19,39 Tr | 270,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.500