Trang chủLNZA • NASDAQ
add
Lanzatech Global Inc
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(4,04%)-0,012
0,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,24 Tr USD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,48 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 33,02 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | -19,23 Tr | 24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,77 | 18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -195,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,27 Tr | -22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,19 Tr | -76,86% |
Tổng tài sản | 125,84 Tr | -41,33% |
Tổng nợ | 127,01 Tr | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,23 Tr | 24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 Tr | 25,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 Tr | -53,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | -6.820,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,70 Tr | -57,70% |
Dòng tiền tự do | -14,02 Tr | 40,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
383