Trang chủLNU • ASX
add
Linius Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,26 N | -27,79% |
Chi phí hoạt động | 834,56 N | 46,58% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -22,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -716,17 | -69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | -19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,41 N | 13,13% |
Tổng tài sản | 573,20 N | -56,19% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 85,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -546,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 165,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -22,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,50 N | 10,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,84 N | 9,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,34 N | 165,81% |
Dòng tiền tự do | -648,17 N | -23,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web