Trang chủLNTO • OTCMKTS
add
Lelantos Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,45 $
Số lượng trung bình
7,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,87 N | — |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | — |
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -12,27 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 N | — |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | — |
Tổng nợ | 2,48 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.341,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.529,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,01 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -702,00 | — |
Dòng tiền tự do | 3,49 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3